--

bao chiếm

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bao chiếm

+ verb  

  • To appropriate
    • bao chiếm ruộng công
      to appropriate common land
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bao chiếm"
Lượt xem: 646